Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Satellite S55T (1 ý kiến)
hakute6Mẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satellite P50t (1 ý kiến)
hoccodon6nhìn phong cách hơn, nhẹ nhàng hơn(3.475 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Satellite S55T-B5233 (Intel Core i7-4710MQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel Graphic HD4600, 15.6 inch Touch screen, Windows 8.1) đại diện cho Satellite S55T | vs | Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho Satellite P50t | |||||||
Hãng sản xuất | Toshiba Satellite Series | vs | Toshiba Satellite Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch Touch-Screen | vs | 15.6 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710MQ Haswell | vs | Intel Core i7-4700MQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB | vs | 12GB (8GB + 4GB) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4600 | vs | NVIDIA GeForce GT 740M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1791MB Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 4in1 Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 4giờ | vs | 3.5giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 2.6kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 377.5 x 244.0 x 30.15 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Satellite S55T vs Satellite L50T |
Satellite S55T vs Satellite C55T |
Satellite L50D vs Satellite S55T |
Satellite Radius P50W vs Satellite S55T |
Satellite P50t vs Satellite L50T |
Satellite P50t vs Satellite C55T |
Satellite P50t vs IdeaPad Y5070 |
Satellite P50t vs Asus N56JN |
Satellite P50t vs Lenovo Y50 |
Satellite P50t vs AfterShock S-15 |
Satellite P50t vs HP ENVY 15 |
Satellite P50t vs Satellite P50 |
Satellite L50D vs Satellite P50t |
Satellite Radius P50W vs Satellite P50t |