Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satellite L50D hay Satellite P50t, Satellite L50D vs Satellite P50t

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satellite L50D hay Satellite P50t đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite L50D-B-14M (PSKULE-01J002EN) (AMD Quad-Core A4-6210 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R3, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B202GX (PSKUQL-01500T) (AMD Quad-Core A6-6310 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R5 M230, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B202BX (PSKUQL-01400T) (AMD Quad-Core A6-6310 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R5 M230, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B201GX (PSKURL-007003) (AMD Quad-Core A6-6310 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R5 M230, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B201BX (PSKURL-006003) (AMD Quad-Core A6-6310 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R5 M230, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-151 (PSKULE-01V00QEN) (AMD Quad-Core A8-6410 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R5, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-14R (PSKULE-01P002EN) (AMD Quad-Core A6-6310 2.4GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon R4, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-14P (PSKULE-01L002EN) (AMD Quad-Core A4-6210 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R3, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-ABT2N22 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 4GB RAM, 500 HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch Touch screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-146 (PSKUQE-01100UEN) (AMD Quad-Core A8-6410 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R5 M230, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-13Q (PSKULE-00T00QEN) (AMD Quad-Core A8-6410 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R5, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-13P (PSKULE-00S00QEN) (AMD Quad-Core A8-6410 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R5 , 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-136 (PSKULE-00U00QEN) (AMD Quad-Core A8-6410 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R5, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-B-124 (PSKUCE-015002EN) (AMD Quad-Core A4-5000 1.5GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 8330, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-AST3NX2 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 8510G, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-AST3NX1 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8510G, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-AST2NX1 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8510G, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L50D-ABT3N22 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10K (PSPNVE-00X00CEN) (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10T (PSPNVE-017019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-113 (PSPNVE-01K019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-Y3110 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R9-M265X, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B201X (PSPNVL-01F00P) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Satellite L50D (1 ý kiến)
hakute6sản phẩm rất tuyệt cho giải trí, xem phim, chơi game 3D.(3.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satellite P50t (1 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp, thương hiệu uy tín, cấu hình mạnh.(3.475 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite L50D-ABT2N22 (AMD Quad-Core A8-5545M 1.7GHz, 4GB RAM, 500 HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch Touch screen, Windows 8)
đại diện cho
Satellite L50D
vsToshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Satellite P50t
Hãng sản xuấtToshiba Satellite SeriesvsToshiba Satellite SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUAMD Quad-Core A8-5545MvsIntel Core i7-4700MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs12GB (8GB + 4GB)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA GeForce GT 740MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8vsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth 4.0 (150Mbps)vsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.43kgvs2.6kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs377.5 x 244.0 x 30.15Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ