Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satellite P50t hay Satellite C55T, Satellite P50t vs Satellite C55T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satellite P50t hay Satellite C55T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10K (PSPNVE-00X00CEN) (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10T (PSPNVE-017019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-113 (PSPNVE-01K019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-Y3110 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R9-M265X, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B201X (PSPNVL-01F00P) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite C55T-B5109 (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 Touch Screen, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Toshiba Satellite C55T-B5230 (Intel Celeron N2830 2.16GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Satellite P50t (1 ý kiến)
hakute6Màn hình lớn, độ phân giải khá,(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satellite C55T (1 ý kiến)
hoccodon6vì kiểu dáng hợp thời trang và tiện dụng(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Satellite P50t
vsToshiba Satellite C55T-B5109 (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 Touch Screen, Windows 8.1)
đại diện cho
Satellite C55T
Hãng sản xuấtToshiba Satellite SeriesvsToshiba Satellite SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4700MQ HaswellvsIntel Core i3-4005U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs1.70GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory12GB (8GB + 4GB)vs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 740MvsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery3.5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.6kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377.5 x 244.0 x 30.15vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ