Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Nokia X2-01, Nokia X3 vs Nokia X2-01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Nokia X2-01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp , mẫu mã sang trọng , thích hợp cho mọi lứa tuổi(4.210 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (9 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.071 ngày trước)
tramlikehình ảnh bền không bị xuống phong độ, sang trọng quý phái(3.505 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, phong cách trẻ trung(3.604 ngày trước)
balehoang_1815mau ma da dang ,,, ban phim ca tinh(3.829 ngày trước)
ibrandvietnamCảm ứng điện dung của Nokia X3 rất kém, bàn phím T9 không cho cảm giác thao tốt được như qwerty(4.223 ngày trước)
yenyen7492X2-01 kiểu thẳng tiện lợi hơn kiểu trượt X3
Màn hình to hơn.
Độ phân giải màn hình lớn hơn
Đều có bộ nhớ trog,Ram,Rom X3 thì k có(4.300 ngày trước)
vancongvukiểu dáng đẹp , mẫu mã sang trọng , thích hợp cho mọi lứa tuổi(4.322 ngày trước)
moonrose94x2-01 truy cập internet tốt hơn x3(4.445 ngày trước)
ductin002kiểu dáng đẹp, hợp thời trang, sóng tốt(4.445 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia X2 Chat (X2-01) Azure
đại diện cho
Nokia X2-01
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs55MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS
- Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS
- Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live.
- Facebook, Twitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng103gvs108gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs119.4 x 59.8 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ