Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay Nokia X2-01, X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay Nokia X2-01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia X2-01
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
10
1
X3-02 Touch and Type
Nokia X2-01

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2 Chat (X2-01) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Chat (X2-01) Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Chat (X2-01) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (6 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.072 ngày trước)
hoccodon6Tôi luôn thích những sản phẩm của hãng này(3.498 ngày trước)
lanhtruongho gon hon, chat nhanh hon , toc do truy cap mang nhah(3.523 ngày trước)
lekieuanh256đẹp , màn hình cảm ứng , sang trọng(4.116 ngày trước)
dailydaumo1Cảm ứng nhạy, kiểu dáng đẹp, sành điệu(4.127 ngày trước)
hnhdnho gon hon, chat nhanh hon , toc do truy cap mang nhanh(4.193 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (1 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình đẹp hơn, cầm máy có cảm giác chắc chắn và sang trọng nữa(3.522 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia X2 Chat (X2-01) Azure
đại diện cho
Nokia X2-01
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs55MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS
- Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS
- Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live.
- Facebook, Twitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng77gvs108gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs119.4 x 59.8 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ