Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (6 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.072 ngày trước)
hoccodon6Tôi luôn thích những sản phẩm của hãng này(3.498 ngày trước)
lanhtruongho gon hon, chat nhanh hon , toc do truy cap mang nhah(3.523 ngày trước)
lekieuanh256đẹp , màn hình cảm ứng , sang trọng(4.116 ngày trước)
dailydaumo1Cảm ứng nhạy, kiểu dáng đẹp, sành điệu(4.127 ngày trước)
hnhdnho gon hon, chat nhanh hon , toc do truy cap mang nhanh(4.193 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-01 (1 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình đẹp hơn, cầm máy có cảm giác chắc chắn và sang trọng nữa(3.522 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia X2 Chat (X2-01) Azure đại diện cho Nokia X2-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 55MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - QWERTY keyboard
- Stereo FM radio with RDS - Duyệt web với giao diện thực qua trình duyệt web Nokia OSS - Chat mọi nơi với nhiều tài khoản: Yahoo, Gtalk, Ovi, Windows Live. - Facebook, Twitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 119.4 x 59.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2-01 vs Wink T300 |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs Ch@t 222 |
Nokia X2-01 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |