Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (7 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.071 ngày trước)
tramlikekieu dang dep, sang trong, chat luong hinh anh tot(3.505 ngày trước)
yeuladau_nbdùng c5 rất thích vì ban phím mềm dẽ sử dụng.(4.425 ngày trước)
thampham189Mình thích kiểu dáng của Nokia C5, thời gian đàm thoại dài(4.485 ngày trước)
LuciferwingsC5 kiểu dáng đẹp, thanh mảnh và nhỏ gọn hơn. Thời gian đàm thoại, thời gian chờ cũng lâu hơn X3.(4.491 ngày trước)
tanhdmtkiểu dáng sang trọng, dùng hđh symbian,cấu hình mạnh hơn.(4.501 ngày trước)
luckystar30hnC5 kiểu dáng đẹp hơn. X3 trông hơi thô(4.558 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (5 ý kiến)
hoccodon6sau dung ben nhung kieu dang lai dep nhin mau sac bat mat noi chung la dep pro(3.778 ngày trước)
haithuytd64nanh me va thoi trang hon. nhieu tinh nang hom(4.426 ngày trước)
gada11C5 có bộ xử lý và các tiện ích tốt hơn nhưng sử dụng bàn phím thường trong khi X3 đem lại cảm giác sành điệu hơn.(4.434 ngày trước)
baokhoa68x3 vẫn đẹp hơn c5 , c5 quá lỗi thời nhưng màn hình có vẽ tốt(4.509 ngày trước)
thekiemrKiểu dáng thời trang, Giá tốt, tính năng đa phương tiện đầy đủ.(4.529 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 46 x 12.3 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia C5 5MP |
Nokia C5 vs Nokia 7230 |
Nokia E5 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E63 vs Nokia C5 |
Nokia E72 vs Nokia C5 |
Nokia E71 vs Nokia C5 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |