Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Nokia 7230, Nokia X3 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (12 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.070 ngày trước)
luanlovely6Không biết nó thê nào những cũng ổn ko quá lo(3.495 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtthich x6 nhung khi xai thu x3 thay cung ngn(3.617 ngày trước)
dailydaumo1Hãy thể hiện phong cach của chính bạn. Nó là mơ ước của mình(3.970 ngày trước)
purplerain0306nhình thanh ,dẹp hơn,chức năng nhiều hơn(3.985 ngày trước)
xuanchuchuynhkiểu dáng đẹp, sang trọng, chức năng nhiều, đặc biệt không phải trượt lên xuống như Nokia 7230 (dễ hư)(4.167 ngày trước)
ttphaynhìn kiểu dáng đẹp và sang trọng(4.210 ngày trước)
tranghieu198x 3 nhình thanh ,dẹp hơn,chức năng nhiều hơn(4.327 ngày trước)
vietdung98ko dùng hàng trượt, con x3 này đàm thoại tẹt, không lo rơi là hỏng như cáp(4.421 ngày trước)
yeuladau_nbLà 1 chú dế nghe nhạc, X3 có nhiều đặc điểm hỗ trợ tính năng giải trí này.(4.424 ngày trước)
leducanh2792kiểu dáng vuông vắn nhìn ưa mắt.....(4.522 ngày trước)
crystalmethX3 là sự lựa chọn của tôi
tiện lợi hơn(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)
tramlikebền và chất lượng,màu sắc trung thực(3.505 ngày trước)
hoccodon6sử dụng hết công suất để xem thư điện tử liên tục, nghe gọi, lướt web và nhắn tin(3.604 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng103gvs100gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ