Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Style 9670, Curve 3G 9300 vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (9 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.283 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.294 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả cũng hợp lý chấp nhận được lên chọn(3.536 ngày trước)
machinevietnamban nen thu xai va cam nhan sp nay di...thich lam do(3.693 ngày trước)
hoccodon6máy tốt lướt, web nhanh, có wifi, bàn phím qwerty thuận tiện nhắn tin(3.724 ngày trước)
luanlovely6không có dòng điên thoại nào lại bảo mật tốt bằng blackberry(3.768 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế nắp gập của 9670 quá xấu(4.371 ngày trước)
maiphuoc1710kiểu dáng này đẹp hơn, hổ trợ nhiều băng tần sóng(4.459 ngày trước)
vanthiet19804.000.000 khong phai la qua dat voi chuc nang cua no(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs131gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ