Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Style 9670, Bold Touch 9900 vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (15 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.304 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.314 ngày trước)
hakute6phong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội(3.523 ngày trước)
MINHHUNG6hơn hẳn. vuông vắn và mạnh hơn(3.532 ngày trước)
luanlovely6Pin sử dụng bền hơn, màu sắc bắc mắt(3.532 ngày trước)
lequangvinhktHệ điều hành được cải tiến hơn, màn hình rộng(3.544 ngày trước)
hoacodonkhông thích kiểu dáng nhưng cấu hình tốt hơn.bộ nhớ khủng.(3.815 ngày trước)
saint123_v1cảm ứng nhạy sử udnjg tốt.đáp ứng các nhu cầu(3.916 ngày trước)
dailydaumo1Đẳng cấp là mãi mãi....Đầy đủ chức năng mà không bao giờ lo về phần cứng(3.972 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 hao hao giống với Bold 9000 ngoại trừ bàn rê cảm ứng thay cho track ball cổ điển trước đây.(4.323 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế nắp gập cua 9670 xấu ko tả nổi(4.375 ngày trước)
mrphucga21thời gian pin nhiều hơn, màn hình rộng, nhiều ứng dụng hơn(4.447 ngày trước)
peli710man hinh may rong. co nhieu mang(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)
tebetiược thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn, dễ dàng thao tác bằng một tay(3.075 ngày trước)
hoccodon6vừa rẻ vừa đẹp vừa hay vừa chất lượng(3.725 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs131gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ