Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Bold 9790, Bold Touch 9900 vs Bold 9790

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Bold 9790 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (17 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.070 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.308 ngày trước)
xedienhanoidòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời(3.314 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, nhiều chức năng, thích hợp cho giới doanh nhân.(3.523 ngày trước)
hoacodongiá rẻ,dễ sử dụng,phụ tùng thay thế dễ dàng(3.815 ngày trước)
saint123_v1màn hình cảm ugwns. 3G ổn định hơn(3.918 ngày trước)
dailydaumo1sieu pham cua BB ,rat tuyet voi(3.972 ngày trước)
fpt_tinhnhìn qua cảm giác đã thấyngon hơn rùi(3.984 ngày trước)
thaihabds1máy đời cao, cấu hình chuẩn, dễ sử dụng(4.142 ngày trước)
ngsbangchênh lệch giá không quá nhiều, dùng 9900 vẫn oách hơn(4.212 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 có bộ nhớ RAM 768MB, camera 5 megapixel có khả năng quay phim ở HD 720p.(4.323 ngày trước)
kieudinhthinhthích hợp cho học sinh sinh viên(4.323 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđắt hơn có 100k thôi nhưng xài tốt hơn(4.323 ngày trước)
hongnhungminimarttiền nào của nấy thôi, Bold 9900 hơn hẳn, mọi mặt(4.380 ngày trước)
thientaiankhuatKhỏi phải nói rồi 9k9 hơn hẳn, hihi.(4.406 ngày trước)
aanhvuuko cần phải suy nghĩ, hơn hẳn về mọi mặt(4.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (4 ý kiến)
tebetihỗ trợ các giao thức kết nối cần thiết như Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot và Bluetooth 4.0(3.075 ngày trước)
hoccodon6giá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng không thua(3.725 ngày trước)
TajlocBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.383 ngày trước)
hachihandbagmàn hình cảm ứng ko phải là sở trường của RIM(4.401 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vsMarvel Tavor MG1 1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.45inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs107gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs110 x 60 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ