Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A3350 IS hay PowerShot S110, Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A3350 IS hay PowerShot S110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A3350 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot S110
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Canon PowerShot A3350 IS
PowerShot S110

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3350 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanCanon PS S110 có màn hình 3 inch 461 nghìn điểm ảnh giống như ở S100.(3.434 ngày trước)
capitanCông nghệ GPS có thể được gián tiếp sử dụng với chiếc máy này bằng cách kết nối máy ảnh với điện thoại và sử dụng GPS của điện thoại.(3.473 ngày trước)
cuongjonstone123Tốc độ khi tele sẽ chậm hơn so với ống kính tích hợp trên Panasonic Lumix LX7 (f/1.4-2.3), Samsung EX2F (f/1.4-2.7), Olympus XZ-2 (f/1.8-2.5), Fuji X10 (f2-2.8), Sony RX100 ( f/1.8-4.9) và Nikon P310 (f/1.8-4.9) do các ống kính này có độ mở khẩu khi tele lớn hơn.(3.651 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A3350 IS
vsCanon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera149gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.1 x 56.7 x 23.9 mmvs99 x 59 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)vs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 – f/5.9vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ