Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanDòng sản phẩm PowerShot của Canon hiện có khá nhiều sản phẩm, trong đó dòng S Series được xem là dòng máy ảnh du lịch cao cấp có giá cao được trang bị nhiều công nghệ tiến tiến cũng như hình thức đẹp.(3.434 ngày trước)
Mở rộng
capitanChiếc máy chúng tôi đánh giá có màu bạc, một trong những gam màu trung tính và phù hợp với nhiều đối tượng.(3.473 ngày trước)
cuongjonstone123Canon tiếp tục giữ lại những đặc điểm cơ bản về thiết kế cũng như công nghệ để áp dụng vào mẫu máy ảnh S110.(3.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế khá cao cấp với vỏ da, khẩu độ tốt, tốc độ chụp ổn hơn(4.173 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot S110 | vs | Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 198g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 27 mm | vs | 108 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9700 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S110 vs PowerShot S200 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P330 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1 |
Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
FinePix X100 vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 |
Nikon S100 vs PowerShot S110 |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot S110 |
Canon S100 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
Nikon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |