Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot S110 hay Fujifilm XQ1, PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot S110 hay Fujifilm XQ1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm XQ1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (2 ý kiến)
quangtiencapitanỐng kính được đặt trong thân máy và nhô lên một chút. Phía bên ngoài là vòng xoay gắn sát với bề mặt trước.(3.434 ngày trước)
capitanPhía bên ngoài là vòng xoay gắn sát với bề mặt trước.(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XQ1 (2 ý kiến)
heou1214Với độ phân giải hiệu quả 12.0 megapixel, XQ1 có lợi thế trong hiệu suất ánh sáng yếu, dải tần nhạy sáng và độ nhiễu ảnh ISO cao.(2.980 ngày trước)
thienbao2011XQ1 là mô hình sử dụng tính năng lấy nét theo pha đầu tiên trong dòng X, hứa hẹn khả năng lấy nét sẽ nhanh và đáng tin cậy hơn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.(3.012 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
vsFujifilm XQ1
đại diện cho
Fujifilm XQ1
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera198gvs206gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 27 mmvs100 x 59 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs66Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs2/3 inch (8.8 x 6.6 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto (100-3200), 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 120 mmvs25–100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F5.9vsF1.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5vsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ