Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P5100 hay PowerShot S110, Nikon P5100 vs PowerShot S110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P5100 hay PowerShot S110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P5100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P5100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (4 ý kiến)
quangtiencapitanCạnh trên của máy chỉ khác ở S100 là không có chữ GPS (công nghệ GPS) ở giữa(3.434 ngày trước)
capitanCạnh trên của máy chỉ khác ở S100 là không có chữ GPS (công nghệ GPS) ở giữa.(3.473 ngày trước)
cuongjonstone123công nghệ ổn định hình ảnh giống như trên thân máy giúp giảm thiểu các bức hình bị rung nhòe(3.651 ngày trước)
vothiminhChụp tốt hơn với bộ cảm biến xịn hơn, có độ nhạy sáng tốt(4.172 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P5100
đại diện cho
Nikon P5100
vsCanon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 64.5 x 41 mmvs99 x 59 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 (ISO 3200 5MP or lower)vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Six-blade iris diaphragmvsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 to 8 svs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ