Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix X100 (4 ý kiến)
heou1214với rất nhiều nút điều khiển. Một màn hình LCD 3-inch chiếm hầu hết không gian, phần bên trái có một dãy các nút, gồm nút phát lại, tự động phơi sáng, tự động lấy nét, nút chuyển chế độ ngắm(2.980 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011ột nút Menu/OK nằm ở giữa, nhưng quá sát với các phím bên nên rất dễ bấm nhầm. Máy có thêm nút RAW rất tiện lợi khi bạn muốn nhanh chóng thiết lập chế độ chụp ảnh RAW.(3.015 ngày trước)
Mở rộng
dacsanchelamFinePix X100 đắt gấp đôi canon PowerShot S110 thì chất lượng tốt hơn rùi(4.078 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến cực lớn, tốc độ chụp khá hơn, hỗ trợ định dạng RAW(4.173 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanbạn có thể cài đặt chức năng yêu thích vào vòng tròn này và ở các chế độ chụp khác nhau thì vòng tròn này có thể tùy chỉnh các chức năng khác nhau.(3.434 ngày trước)
capitanTốc độ khi tele sẽ chậm hơn so với ống kính tích hợp trên Panasonic Lumix LX7 (f/1.4-2.3), Samsung EX2F (f/1.4-2.7), Olympus XZ-2 (f/1.8-2.5), Fuji X10 (f2-2.8), Sony RX100 ( f/1.8-4.9) và Nikon P310 (f/1.8-4.9) do các ống kính này có độ mở khẩu khi tele lớn hơn(3.473 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Máy trang bị cảm biến ảnh CMOS độ phân giải 12.1 MP, kích thước 1/1.7 inch cùng với ống kính góc rộng 24mm giúp cho góc nhìn rộng hơn, chụp ảnh nhanh hơn cũng như chất lượng tốt hơn.(3.651 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix X100 đại diện cho FinePix X100 | vs | Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot S110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 445g | vs | 198g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 75 x 54 mm | vs | 99 x 59 x 27 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • IEEE1394 • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
FinePix X100 vs Fujifilm F800EXR |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Nikon P7700 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T550 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X20 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S6800 |
FinePix X100 vs FinePix S4800 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8400 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix XP60 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8300 |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |
FinePix X100 vs Coolpix L29 |
FinePix X100 vs Fujifilm X30 |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
Samsung EX2F vs FinePix X100 |
Casio EX-ZS100 vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
DSC-RX100 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX10V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 |
Nikon S100 vs FinePix X100 |
Canon S100 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Nikon P5100 vs FinePix X100 |
PowerShot SX40 HS vs FinePix X100 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs FinePix X100 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9700 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S110 vs PowerShot S200 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P330 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1 |
Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 |
Nikon S100 vs PowerShot S110 |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot S110 |
Canon S100 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 |