Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot S110 hay Canon PowerShot ELPH 330 HS, PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot S110 hay Canon PowerShot ELPH 330 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot S110
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot ELPH 330 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
PowerShot S110
Canon PowerShot ELPH 330 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 330 HS (IXY 610F / IXUS 225 HS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 225 HS (PowerShot ELPH 330 HS / IXY 610F) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanSo với S100, thiết kế bên ngoài của S110 có sự thay đổi nhỏ ở một vài chi tiết(3.434 ngày trước)
capitanSo với S100, thiết kế bên ngoài của S110 có sự thay đổi nhỏ ở một vài chi tiết(3.473 ngày trước)
UnicornTravelBureaukieu dang sang trong, kha nang chup hinh do net cao hon(4.070 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot ELPH 330 HS (1 ý kiến)
shoptruclyphamthiết kế độ, ống kính rộng, độ phân giải hình ảnh cao hơn(3.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
vsCanon PowerShot ELPH 330 HS (IXY 610F / IXUS 225 HS) - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot ELPH 330 HS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera198gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 27 mmvs97.2 x 56.4 x 22.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 120 mmvs24 – 240 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F5.9vsF3.0 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5vsBộ xử lý: DIGIC 5Tính năng khác
D

Đối thủ