Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DSC-RX100 II hay Fujifilm XP200, DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DSC-RX100 II hay Fujifilm XP200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
DSC-RX100 II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm XP200
( 0 người chọn )
1
0
DSC-RX100 II
Fujifilm XP200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Fujifilm Finepix XP200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hệ thống nút điều khiển ở cạnh trên và mặt sau máy được bố trí khá hợp lý và có độ nhạy cao(3.850 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP200 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
vsFujifilm Finepix XP200
đại diện cho
Fujifilm XP200
T
Hãng sản xuấtSonyvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera281gvs233gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 58 x 38 mmvs116 x 71 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs39Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelvs16.4MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600vsAuto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 100 mmvs28–140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F4.9vsF3.9 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
vsTính năng khác
D

Đối thủ