Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5 hay Nokia 7230, Nokia C5 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5 (9 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế tương đối đẹp, giá thành lại rẻ hợp với túi tiền của nhiều người(3.495 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang, toi rat thich con de nay(3.613 ngày trước)
d0977902001C5 tốt hơn là chắc chắn rồi, dùng nhỏ gọn.(3.929 ngày trước)
dailydaumo1Nhiều chức năng, kiểu dáng đẹp, thời gian chờ lớn(3.971 ngày trước)
nhokdanghdĐây là dòng S60. Camera chụp nét hơn hẳn. có đèn flash. Phím ấn dễ sử dụng. Ẩn được ứng dụng. Có camera trước và 3,5G(4.024 ngày trước)
huyentrang0511tuy kiểu dáng ko đẹp bằng 7230 nhưng tính năng thì hơn hẳn 7230 vê mọi mặt(4.069 ngày trước)
tranghieu198mình đang định mua c5 ,thông số đc mà(4.325 ngày trước)
yeuladau_nbnhìn kiểu dáng thanh mảnh, nhiều tính năng hữu ích hơn.(4.425 ngày trước)
haithuytd647230 chi danh cho con gai. ma minh la con trai(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
hoccodon6Vỏ nhôm chắc chắn hơn, mầu sắc trung thực hơn(3.778 ngày trước)
purplerain0306Tính năng tương đương giá rẻ hơn, trông khá thời trang(3.985 ngày trước)
thekiemrTính năng tương đương giá rẻ hơn, trông khá thời trang.(4.529 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs45MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng89gvs100gTrọng lượng
Kích thước112 x 46 x 12.3 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ