Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214Một tính năng bổ sung cho phiên bản này là khả năng hỗ trợ dải màu Triluminos giúp tối ưu hoá màu sắc và độ tương phản(2.981 ngày trước)
thienbao2011RX1R có khá nhiều chế độ chụp ảnh tự động hoặc chỉnh tay đa dạng, hiệu quả. R1XR có thể quay video chuẩn Full HD ở tốc độ cao nhất 60 khung hình mỗi giây.(3.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP200 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Fujifilm XP200 còn sở hữu màn hình LCD 3 inch, độ phân giải lên đến 920.000 điểm,(3.670 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | vs | Fujifilm Finepix XP200 đại diện cho Fujifilm XP200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 233g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 116 x 71 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 16.4Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F3.9 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 9.1x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Pentax Efina |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Ricoh GR |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm XP200 vs Fujifilm S8400W |
Fujifilm XP200 vs Leica X Vario |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm XP200 |
Olympus Stylus Tough TG-630 iHS vs Fujifilm XP200 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm XP200 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
Pentax WG-10 vs Fujifilm XP200 |
Ricoh GR vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm XP200 |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm XP200 |
Pentax Efina vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm XP200 |