Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 25 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (19 ý kiến)
dangtinonline142màn hình quá nhỏ.chán thật,toàn fai bình chọn mấy em ntn(3.471 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng tốt hơn, giá cả phải chăng. hợp với ví tiền của mình(3.473 ngày trước)
tramlikemay manh hon cau hinh dep may ben(3.473 ngày trước)
antontran90Cấu hình tốt, thiết kế sang trọng màn hình lớn hơn......(3.618 ngày trước)
hakute6thiết kế sang trọng phù hợp doanh nhân(3.641 ngày trước)
hoacodonthương hiệu XPS 15z của thi trường điên tử việt nam(3.870 ngày trước)
vinaholidaysMSI X460DX ram có 1Gb thì chạy gì đây. Vote em XPS 15z(3.928 ngày trước)
dungtien21xps 15z có bàn phim dất mềm mại(4.038 ngày trước)
saint123_v1xps cấu hình cao hơn,lại là dell có tên t?.chọn nó thôi(4.048 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, máy thiết kế đẹp, hiện đại(4.221 ngày trước)
buonmaybandat123kiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên và màn hình có độ phân dải cao(4.267 ngày trước)
hongnhungminimartMSI ko có cửa khi so với XPS, Vote cho XPS(4.384 ngày trước)
giangcuong504van la so 1, do la minh ngi nha(4.419 ngày trước)
shogun143cấu hình cao hơn msi x460dx, nhiều tính năng hơn(4.441 ngày trước)
buithaitruongnghe tới thương hệu dell vẫn hơn rồi(4.467 ngày trước)
dungshopXPS thiết kế sang trọng màn hình lớn hơn(4.482 ngày trước)
laptopkimcuongXPS thiết kế sang trọng phù hợp doanh nhân(4.509 ngày trước)
treviet2012dung lượng memory và độ lớn màn hình lớn hơn(4.527 ngày trước)
quyenhtxd1102XPS 15z có cấu hình mạnh hơn nhiều so với MSI X460DX(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI X460DX (6 ý kiến)
hoccodon6vừa có thương hiệu hơn hàng giá rẻ(3.478 ngày trước)
luanlovely6đang dùng con này, khá mượt, không thấy lỗi mấy, dùng lâu mà ko bị nóng máy(3.673 ngày trước)
kimdung_it90Chọn Msi giá rẻ, hình dáng đẹp(3.975 ngày trước)
bihamáy đẹp, bền, bảo hành 2 năm toàn cầu, dịch vụ bảo hành tốt(4.444 ngày trước)
anhbi06MSI X460DX giá hợp túi tiền hơn, dòng máy trugn bình(4.444 ngày trước)
xkldngoainuocmáy này nhìn chắc chắn,đẹp lắm, giá thành cũng hợp lý nữa(4.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | MSI X460DX (Intel Core i5-2410QM 2.0GHz, 1GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 14 inch, Windows 7 Home Premium) đại diện cho MSI X460DX | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM65 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 1GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | NVIDIA GeForce GT 540M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 337 x 239.4 x 25.3-31.6mm | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |