Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn XPS 15z hay TimelineX 5830TG, XPS 15z vs TimelineX 5830TG

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn XPS 15z hay TimelineX 5830TG đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
XPS 15z
( 23 người chọn - Xem chi tiết )
vs
TimelineX 5830TG
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
23
7
XPS 15z
TimelineX 5830TG

So sánh về giá của sản phẩm

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire TimelineX 5830TG (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire TimelineX AS5830TG-6402 (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 520M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire TimelineX AS5830TG-6614 ( LX.RHJ02.172 ) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 28 bình luận

Ý kiến của người chọn XPS 15z (22 ý kiến)
dangtinonline142dung chan lam nhin hinh dang la minh thay ko thich rui(3.471 ngày trước)
tramliketôi chọn máy này vì nhiều người dùng nó(3.473 ngày trước)
MINHHUNG6tiện lợi, màu sắc, mẫu mã đẹp, nhẹ... hết(3.541 ngày trước)
nguyen_nghiaMay chay manh,pin sai bền.nho gon(3.599 ngày trước)
antontran90thiết kế hiện đại, cấu hình cao......(3.618 ngày trước)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, nhỏ gọn và tiện lợi(3.630 ngày trước)
hakute6kiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên và màn hình có độ phân dải cao(3.641 ngày trước)
luanlovely6Giá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn(3.673 ngày trước)
hoccodon6XPS 15z vừa rẻ vừa tốt, Máy cũng đẹp(3.778 ngày trước)
hoacodonmáy nhỏ gọn dễ mang theo, cấu hình cao(3.869 ngày trước)
vinaholidaysXPS 15z là sự lựa chọn hoản hảo trong trường hợp này.(3.928 ngày trước)
lacviet27thiết kế hiện đại, loa to và rõ hơn(3.963 ngày trước)
duonglanlinhhnkiểu dáng đẹp, truy cập nhanh,tốc độ tốt(4.013 ngày trước)
saint123_v1cứ có dell là m sẽ lựa chọn em nó ngay lập tức(4.044 ngày trước)
buonmaybandat123hiết kế hiện đại, đẹp, loa nghe nhac ok(4.267 ngày trước)
Mr_chickmáy bền hơn so với máy Acer :)(4.297 ngày trước)
hongnhungminimartXPS đẳng cấp hơn hẳn, về thiết kế ăn đứt TimelineX(4.384 ngày trước)
bihaXPS 15z cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng đẹp và trang nhả(4.437 ngày trước)
PhamVanPhong304Mỏng nhẹ và đầy sức mạnh là những từ có thể dùng để nói về XPS 15z.(4.442 ngày trước)
buithaitruongtôi cũng đang sử dụng máy tính của hãng dell nên tôi chọn dell(4.467 ngày trước)
laptopkimcuongDòng XPS tôi thích vì sang trọng, pin good dòng máy đại trà(4.500 ngày trước)
nguyenducanh1341985pin khỏe, chạy êm,phụ tùng thay thế dễ dàng(4.509 ngày trước)
Ý kiến của người chọn TimelineX 5830TG (6 ý kiến)
vothiminhDung lượng ổ cứng lớn hơn, trang bị card hình có dung lượng lớn hơn(4.220 ngày trước)
anhbi06Đồ họa tốt, màn hình lại rộng, bàn phím TimelineX 5830TG dể sử dụng(4.418 ngày trước)
dungshopDung lượng HDD lớn Acer thường giá rẻ hơn Dell rất nhiều(4.482 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành cũng hợp lý, cũng thời trang và rất ok(4.515 ngày trước)
treviet2012Dung lượng HDD lớn hơn và nhẹ hơn(4.527 ngày trước)
quyenhtxd1102tôi thích TimelineX 5830TG vì Acer thường giá rẻ hơn Dell rất nhiều(4.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
XPS 15z
vsAcer Aspire TimelineX 5830TG (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
TimelineX 5830TG
Hãng sản xuấtDell XPS SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-2410M Sandy BridgevsIntel Core i5-2410M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs640GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quang8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW)vsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 525MvsNVIDIA GeForce GT 540MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 7 Home Premium 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card9in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryvsBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.75kgvs2.49kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ