Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 28 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (22 ý kiến)
dangtinonline142dung chan lam nhin hinh dang la minh thay ko thich rui(3.471 ngày trước)
tramliketôi chọn máy này vì nhiều người dùng nó(3.473 ngày trước)
MINHHUNG6tiện lợi, màu sắc, mẫu mã đẹp, nhẹ... hết(3.541 ngày trước)
nguyen_nghiaMay chay manh,pin sai bền.nho gon(3.599 ngày trước)
antontran90thiết kế hiện đại, cấu hình cao......(3.618 ngày trước)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, nhỏ gọn và tiện lợi(3.630 ngày trước)
hakute6kiểu máy đẹp rất hợp với sinh viên và màn hình có độ phân dải cao(3.641 ngày trước)
luanlovely6Giá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn(3.673 ngày trước)
hoccodon6XPS 15z vừa rẻ vừa tốt, Máy cũng đẹp(3.778 ngày trước)
hoacodonmáy nhỏ gọn dễ mang theo, cấu hình cao(3.869 ngày trước)
vinaholidaysXPS 15z là sự lựa chọn hoản hảo trong trường hợp này.(3.928 ngày trước)
lacviet27thiết kế hiện đại, loa to và rõ hơn(3.963 ngày trước)
duonglanlinhhnkiểu dáng đẹp, truy cập nhanh,tốc độ tốt(4.013 ngày trước)
saint123_v1cứ có dell là m sẽ lựa chọn em nó ngay lập tức(4.044 ngày trước)
buonmaybandat123hiết kế hiện đại, đẹp, loa nghe nhac ok(4.267 ngày trước)
Mr_chickmáy bền hơn so với máy Acer :)(4.297 ngày trước)
hongnhungminimartXPS đẳng cấp hơn hẳn, về thiết kế ăn đứt TimelineX(4.384 ngày trước)
bihaXPS 15z cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng đẹp và trang nhả(4.437 ngày trước)
PhamVanPhong304Mỏng nhẹ và đầy sức mạnh là những từ có thể dùng để nói về XPS 15z.(4.442 ngày trước)
buithaitruongtôi cũng đang sử dụng máy tính của hãng dell nên tôi chọn dell(4.467 ngày trước)
laptopkimcuongDòng XPS tôi thích vì sang trọng, pin good dòng máy đại trà(4.500 ngày trước)
nguyenducanh1341985pin khỏe, chạy êm,phụ tùng thay thế dễ dàng(4.509 ngày trước)
Ý kiến của người chọn TimelineX 5830TG (6 ý kiến)
vothiminhDung lượng ổ cứng lớn hơn, trang bị card hình có dung lượng lớn hơn(4.220 ngày trước)
anhbi06Đồ họa tốt, màn hình lại rộng, bàn phím TimelineX 5830TG dể sử dụng(4.418 ngày trước)
dungshopDung lượng HDD lớn Acer thường giá rẻ hơn Dell rất nhiều(4.482 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành cũng hợp lý, cũng thời trang và rất ok(4.515 ngày trước)
treviet2012Dung lượng HDD lớn hơn và nhẹ hơn(4.527 ngày trước)
quyenhtxd1102tôi thích TimelineX 5830TG vì Acer thường giá rẻ hơn Dell rất nhiều(4.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | Acer Aspire TimelineX 5830TG (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho TimelineX 5830TG | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Acer Aspire Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 640GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | NVIDIA GeForce GT 540M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2.49kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |