Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 30 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (16 ý kiến)
dangtinonline142vì giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt, cấu hình cũng được(3.471 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng gọn nhẹ cấu hình nhỏ(3.473 ngày trước)
antontran90thiết kế nhìn bắt mắt hơn, cấu hình mạnh hơn....(3.618 ngày trước)
dothuydatmình sợ máy tính nặng lắm rồi, huhu(3.665 ngày trước)
hoacodonđộ phân giải màn hình cao và gọn nhẹ(3.869 ngày trước)
vinaholidaysThinkpad thì nổi tiếng trâu bò rồi nhưng em này cấu hình hơi yếu so với em XPS 15z. Vote cho em XPS 15z(3.927 ngày trước)
saint123_v1dell luôn là 1 trong những sự lựa chọn hàng đầu(4.044 ngày trước)
longle11Giá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn so với con của Lenovo(4.182 ngày trước)
giahung_tcấu hình cao hơn Thinkpad, kiêu dáng đẹp(4.192 ngày trước)
jackervncấu hình và kiểu dáng điều rất ấn tượng(4.199 ngày trước)
vothiminhGiá thành tuy mắc hơn, nhưng cấu hình rõ ràng vượt trội hơn so với con của Lenovo(4.220 ngày trước)
toraihaded315Cấu hình tốt hơn Thinpad nhiều(4.253 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho máy của Dell về tính thời trang và độ bền(4.384 ngày trước)
helpme00máy chạy ổn, cấu hình XPS 15z tương đối mạnh nhưng giá rẻ, hợp túi tiền(4.439 ngày trước)
buithaitruongvới tối luôn chọn dell vì chất lượng đảm bảo(4.464 ngày trước)
treviet2012cấu hình cao nhưng giá hơi cao so với sinh viên(4.526 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Thinkpad Edge E420 (14 ý kiến)
tramliketôi chọn máy này vì tôi thích nó và cấu hình cũng được(3.473 ngày trước)
hoccodon6cho máy nó mỏng nhẹ và cấu hình cao(3.478 ngày trước)
nguyen_nghiaDòng Thinkpad Edge E420 chay bền chat luong hon.(3.598 ngày trước)
hakute6máy đẹp, bền, bảo hành 2 năm toàn cầu, dịch vụ bảo hành tốt(3.640 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt, phù hợp với sinh viên(3.673 ngày trước)
dungvalpasee86đang dùng con này, khá mượt, không thấy lỗi mấy, dùng lâu mà ko bị nóng máy(4.031 ngày trước)
buonmaybandat123máy chạy ổn định và giá thành hợp lý(4.267 ngày trước)
kenprocấu hình ngon mờ giá vẫn rẻ hơn nhiều(4.440 ngày trước)
bihaThinkpad Edge E420 hình dáng vuông, đẹp, bàn phím dễ bấm(4.443 ngày trước)
dungshopnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(4.481 ngày trước)
laptopkimcuongmáy chạy ổn định và giá thành hợp lý(4.494 ngày trước)
xkldngoainuocnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã(4.514 ngày trước)
trang0612tuy dell có tiếng hơn nhưng giá hơi cao so với những người có thu nhập thấp(4.537 ngày trước)
quyenhtxd1102Thinkpad Edge E420 máy chạy cũng ổn, tương đối mạnh nhưng giá rẻ, hợp túi tiền.(4.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | Lenovo ThinkPad Edge E420 (Intel Core i3-2310M 2.1GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, ATI Radeon HD 6630M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Thinkpad Edge E420 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Lenovo ThinkPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i3-2310M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.10GHz (3 MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 250GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | AMD Mobility Radeon HD 6630M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Trackpoint • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | 4in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 1.89kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 349 x 236 x 31.2 mm | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |