Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 48 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (36 ý kiến)
dangtinonline142Mẫu mã đẹp, chất lượng tốt, cấu hình cao nữa(3.471 ngày trước)
tramlikeMàn hình dễ nhìn nét hơn và cấu hình cao(3.477 ngày trước)
nguyen_nghiamay mong dep,gia ca hop ly cho nguoi dung(3.586 ngày trước)
antontran90vi xử lí nhanh,giá tương đối mềm....(3.620 ngày trước)
Thanhvanthacokiểu dáng đẹp, cấu hình mạnh đảm bảo máy chạy tốt(3.626 ngày trước)
hakute6mau ma dep , gia ca hop ly , mong ,dep(3.641 ngày trước)
vinhsuphu88Thương hiệu của Dell bền và ổn định, con này cấu hình cao, thiết kế đẹp(3.700 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, khối lượng tương đối(3.731 ngày trước)
oldnickvxps nhanh,mạnh hơn.. Vấn đề là tản nhiệt kém sau 1 năm sử dụng(3.859 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng nhưng vẫn gọn gàng(3.870 ngày trước)
vann89cấu hình cao, tốc độ nhanh, mẫu mã đẹp(3.905 ngày trước)
MINHTUANMONGCAIThiết kế đẹp sang trọng,vòng quay ổ cứng cao cho phép truy xuất dữ liệu tốt hơn, cổng kết nối đa dạng chỉ tiếc là hơi nặng.(3.923 ngày trước)
giaydanamduchamẫu mã thời trang,vi xử lí nhanh,giá tương đối(3.925 ngày trước)
vinaholidaysXPS 15z không phải suy nghĩ. Xem phim chơi game thì quá chuẩn(3.928 ngày trước)
lacviet27cấu hình cao, tốc độ chạy nhanh, mẫu mã đẹp(3.963 ngày trước)
saint123_v1dell vẫn là hãng có tên tuổi hơn.tội gì ko mua nó.(4.048 ngày trước)
thoitrangvaban11đep, mạnh, bền, sang, giá đắt hơn Gateway nhưng bảo đảm mua không phí tiền(4.124 ngày trước)
vothiminhThương hiệu của Dell bền và ổn định, con này cấu hình cao, thiết kế đẹp(4.222 ngày trước)
tyharucấu hình mạnh, nhanh, kiểu dáng đẹp, pin trâu nữa :D(4.241 ngày trước)
buonmaybandat123thiết kế đẹp, cấu hình mạnh pin tốt(4.267 ngày trước)
huongng111đúng là phong cách của đại gia, kiểu dáng rất sang trọng(4.316 ngày trước)
junghagungo ban phim nhay, dung co cam giac tien loi hon(4.321 ngày trước)
hongnhungminimartGateway là máy j thế?? Vote cho Dell(4.384 ngày trước)
haithuytd64cau hinh khung. gia ca hop ly. thiet kê rat dep.(4.427 ngày trước)
nguyenquochuy41dù thích gateway nhưng XSP quá pro(4.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gateway ID47H02u (12 ý kiến)
MINHHUNG6Cau hinh cao, thiet ke khoe khoan, ban phim de su dung(3.568 ngày trước)
LenThangvndthiết kế bàn phím đẹp giá cả thì cực kì hấp dẫn phù hợp với người tiêu dùng(3.616 ngày trước)
dothuydatnhìn màn hình của em ấy kết quá, viền mỏng tang(3.665 ngày trước)
luanlovely6nhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(3.673 ngày trước)
ngoc888541chọn Gateway ID47H02u vì nó dùng rất bền(3.985 ngày trước)
hl772001Gateway ID47H02u kiểu dáng sang trọng bắt mắt hơn(4.207 ngày trước)
amni0403màn hình siêu mỏng, tốc độ siêu cao, không còn gì phải bàn luận(4.244 ngày trước)
H_phoenixGateway ID47H02u trông thật sang trọng =))(4.265 ngày trước)
ghetinhiuthương hiệu giá cả chất lương bảo hành(4.314 ngày trước)
topwinGateway ID47H02u trông thật sang trọng(4.405 ngày trước)
linhlantrang1311Gateway ID47H02u kiểu dáng sang trọng bắt mắt hơn(4.430 ngày trước)
xkldngoainuocúi máy tính này nhìn kiểu thiết kế khá đặc biệt(4.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | Gateway ID47H02u (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Gateway ID47H02u | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Gateway | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | WXGA (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM55 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | 8x DVD-Super Multi Double-Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2.08Kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 29 x 227 x 329 mm | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |