Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (20 ý kiến)
dvdangtin011Đẹp loa hay, cấu hình mạnh, nhìn men(3.396 ngày trước)
dangtinonline142mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng,cấu hình cao(3.471 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, nhẹ, sang trọng, pin lâu, cấu hình mạnh màu đen sang trọng(3.478 ngày trước)
nguyen_nghiadong dell xps cau hinh va kieu dang dep hon hẳn(3.599 ngày trước)
antontran90Dòng máy Dell có độ bền cao, trang bị màn hình lớn.......(3.618 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn Thinkpad, kiêu dáng đẹp(3.673 ngày trước)
hoacodonThích hợp lưu trữ nhiều dữ liệu vì ổ cứng dung lượng lớn(3.870 ngày trước)
hung0987650265dell đẹp hơn thuong hieu uy tin. thinkpad cũng là 1 trong số những laptop bền(3.936 ngày trước)
saint123_v1hình thức thì dell đẹp hơn. thinkpad cũng là 1 trong số những laptop bền.thôi chọn cái đẹp(4.048 ngày trước)
AlvinBabyShopchất lượng, mẫu mã sản phẩm, phong cách thời trang, giá cả hợp lý với túi tiền(4.158 ngày trước)
longle11máy của Dell có độ bền cao, trang bị màn hình lớn, cấu hình của phần cứng khá chất với chip core i5 và 1GB card hình(4.182 ngày trước)
vothiminhmáy của Dell có độ bền cao, trang bị màn hình lớn, cấu hình của phần cứng khá chất với chip core i5 và 1GB card hình(4.220 ngày trước)
computerlineDòng XPS chuyên dùng cho dân chơi Game, trọng lượng nhẹ và bền(4.233 ngày trước)
amni0403thiết kế thời trang, màn hình sắc nét, lướt web nhanh(4.244 ngày trước)
kinhvietlandmyXPS 15z dùng tốt hơn. Đẹp và bền nữa(4.289 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho XPS, máy của ThinkPad dùng dở tệ, thiết kế thô kệch(4.384 ngày trước)
anhbi06mỏng, nhẹ, kiểu dáng đẹp, cấu hình mạnh(4.444 ngày trước)
buithaitruongdell bền, đẹp, sản phẩm uy tín chất lượng(4.467 ngày trước)
nguyenvanthinh4869Tôi thích các sản phẩm của DELL. XPS 15z đẹp, nhiều mức giá lựa chọn, phổ biến ở Việt Nam nhiều hơn ThinkPad...(4.491 ngày trước)
quyenhtxd1102XPS 15z tôi thích nó vì Dell thường có độ bền rất cao và máy chạy thì ôn định(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ThinkPad T420 (12 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng,cấu hình, giá cả hợp lý,dùng được(3.473 ngày trước)
tramlikepin bền, lâu nóng máy, kiểu đẹp(3.473 ngày trước)
hakute6Cấu hình tốt, máy thiết kế đẹp, hiện đại(3.641 ngày trước)
vinaholidaysThinkPad T420 đáng đồng tiền bát gạo. Tuy không đẹp nhưng cực kỳ manh mẽ và bền bỉ. 20 năm vẫn chạy tốt.(3.928 ngày trước)
tranthinhthanhthinkpad ổn định hơn xps, có thương hiệu hơn(4.301 ngày trước)
haokillboomLenovo ThinkPad T420 sử dụng chip Intel Core i5-2520M, RAM DDR3 4GB, ổ cứng 500GB 7200 rpm và card đồ hoạ Nvidia NVS 4200GM(4.460 ngày trước)
dungshoptốc độ máy cao và độ phân dải cao chạy cũng ồn định(4.482 ngày trước)
laptopkimcuongMình thấy dòng này chạy cũng ồn định lắm(4.495 ngày trước)
xkldngoainuocmáy nhìn đơn giản mà vẫn đẹp vẫn ok(4.515 ngày trước)
treviet2012tốc độ máy cao và độ phân dải cao(4.527 ngày trước)
baekhyun_97thong so ki thuat may tinh nay co ve troi hon so voi doi thu cua minh(4.560 ngày trước)
ShopMatTroiNhoLenovo ThinkPad T420 sử dụng chip Intel Core i5-2520M, RAM DDR3 4GB, ổ cứng 500GB 7200 rpm và card đồ hoạ Nvidia NVS 4200GM.(4.563 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | Lenovo ThinkPad T420 (41786VU) (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA NVS 4200M, 14 inch, Windows 7 Home Professional 64 bit) đại diện cho ThinkPad T420 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Lenovo ThinkPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2520M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | NVIDIA Quadro NVS 4200M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Trackpoint • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | 4in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2.13Kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 340 x 233 x 30 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |