Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Vivaz pro, Nokia 5800 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (12 ý kiến)
tramlikelàm rất nhiều viêc như lên mạng lướt wed(3.546 ngày trước)
Cubong1991chụp ảnh nét hơn, độ bền cao hơn, pin dùng lâu hơn(3.688 ngày trước)
hnhdcó kết nối wifi khá nhanh và pin kha khỏe khi dùng nhiều chức năng(4.193 ngày trước)
KIENSONTHANHNokia 5800 Bền , đẹp, nhiều ứng dụng hay(4.200 ngày trước)
dailydaumo1Nhiều tính năng, phong cách giá cả phải chăng(4.258 ngày trước)
nobitaga1710905800 nhìn mới pro, cầm chắc tay mà nghe nhạc tuyệt đỉnh.pin lâu và bền.(4.281 ngày trước)
emlaviphb89Nokia 5800 cực chất lượng cao đấy(4.286 ngày trước)
ductin002kiểu dáng đẹp. dùng đc 2 kiểu, màu sắc rõ nét. tính năng tốt(4.444 ngày trước)
hc0307minh thich nokia vi do ben cua no.yen tam khi su dung ,it truc trac(4.530 ngày trước)
pkdaonhìn sang hơn, nhiều tính năng hơn, rẻ hơn(4.565 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng,giá cả phải chăng(4.565 ngày trước)
utem2004cấu hình tương đương nhau nhưng thương hiệu Nokia vẫn hơn(4.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (13 ý kiến)
KemhamiVivaz sở hữu một màn hình cảm ứng dài(3.042 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.227 ngày trước)
hoccodon6thiết kế tuyệt đẹp , đầy phong cách, đây đúng là đỉnh cao của thời trang(3.612 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, đa ứng dụng, giá thành vừa phải(3.612 ngày trước)
ntdatvip95Kết nhất cái bàn phím trượt ngang và camera 5MP,có nhiều ứng dụng hay,nhiều tính năng, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(4.486 ngày trước)
ibet198Kết nhất cái bàn phím trượt ngang và camera 5MP(4.504 ngày trước)
nhocpecon96Cái vivaz được cái có nhiều ứng dụng hay(4.556 ngày trước)
tuanthanh258rõ chán mấy đứa chọn 5800. mắt nhu mù, tai nhu điếc. Nokia nhu đt Tàu(4.563 ngày trước)
bandatnenbinhduongnhiều tính năng, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(4.564 ngày trước)
bautroi20008Gia thanh co dung voi chat luong san pham khong? sao minh thay re the?(4.565 ngày trước)
vitngok134giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp, camera rõ nét(4.567 ngày trước)
dangtuyen03Vivaz pro giá thấp hơn, chụp ảnh đẹp hơn(4.567 ngày trước)
huongvptgvì tôi thích tính năng chụp ảnh của vivaz pro(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs75MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng109gvs117gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ