Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Nokia C6, Nokia 5800 vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (5 ý kiến)
dailydaumo1ng nhu caj nao, tjen nao cua nay ma
Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam(4.260 ngày trước)
emlaviphb89quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng mà(4.288 ngày trước)
gacon_shopem chọn 5800 vì bộ nhớ trong nhìu, tính năng mạnh, pin lâu(4.553 ngày trước)
0909214679quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng(4.566 ngày trước)
vitngok134bộ xử lí tốt hơn nhiều c6, giá cả phải chăng(4.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (13 ý kiến)
hoccodon6day dung la 1 su lua chon cho nhung nguoi thich quay chup(3.613 ngày trước)
luanlovely6vượt trội hơn nhieu vế các tính năng và chất lượng(3.613 ngày trước)
cuongjonstone123tất nhiên độ thông minh, chính xác của cảm ứng vẫn thua điện dung một bậc, điều này khiến cho người dùng đã từng sử dụng cảm ứng điện dung khó có thể chấp nhận được.(3.682 ngày trước)
KIENSONTHANHThiết kế mỏng, nhìn sang hơn, ảnh chụp sắc nét hơn(4.201 ngày trước)
sondiep1987nagng hàng ngang sức nha , hơi khó chọn , nhưng vẫn thấy thích C6 hơn(4.251 ngày trước)
tranglinhdangnếu có tiền thì dùng c6 hơn nhiều chứ, tiền nào của nấy mà(4.339 ngày trước)
aug_thananokia C6 nhỏ gọn hơn nokia 5800(4.421 ngày trước)
thientaiankhuatTính năng thì 2 cái tương hỗ nhau, không phân biệt mạnh yếu, nhưng xét về vẻ ngoài thì mình thấy C6 đẹp gọn hơn, nên vote cho C6 nhé!(4.449 ngày trước)
kien159Máy mới dễ sử dụng vì đời cao hơn(4.461 ngày trước)
nq2tC6 đẳng cấp hơn, camera 5Megapixel so với 3.15Megapixel của 5800. Có nhiều ứng dụng mới hơn 5800(4.483 ngày trước)
congdinh2610Cùng hãng, tiền nào của nấy thôi mà.(4.494 ngày trước)
nhocpecon96Cái hệ điều hành của Nokia C6 sài rất gôd, cảm ứng đa điểm cũng ok(4.557 ngày trước)
utem2004C6 mỏng đẹp hơn, camera cũng hơn so với Nokia 5800(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs200MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs150gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ