Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (5 ý kiến)
lequangvinhktThiết kế đẹp, nghe nhạc, lướt web tốt, máy dùng bền(3.538 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.618 ngày trước)
KIENSONTHANHMix Walkman được cái nhìn đẹp nhưng cấu hình không bằng 5800(4.200 ngày trước)
dailydaumo1đẹp, sang trọng, chụp ảnh nét, pin khỏe!(4.258 ngày trước)
nobitaga1710903g lướt web cực đỉnh, với lại nghe nhạc của 5800 không kém đối thủ nào.(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (4 ý kiến)
Kemhamiđiện thoại Walkman dạng thanh với giao diện màu cam đặc trưng cho dòng Walkman(3.042 ngày trước)
lanhtruongkiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.520 ngày trước)
tramlikekiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe(3.525 ngày trước)
son_jonstonethiết kế nhẹ nhàng tinh tế, pin bền(4.138 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
Mix Walkman vs Corby II |
Mix Walkman vs txt pro |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs Mix Walkman |