Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Optimus Me P350, Nokia 5800 vs Optimus Me P350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Optimus Me P350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG Optimus Me P350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (2 ý kiến)
dailydaumo1nokia 5800 màn hình cảm ứng sướng hơn nhiều(4.260 ngày trước)
nobitaga171090nokia hơn hẳn về độ bền, cầm chắc tay, pin lâu hơn nhiều.(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (6 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng mỏng và đẹp luôn có các phiên bản cập nhật sữa lỗi(3.613 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp, thương hiệu, hệ điều hành bảo mật tốt, choi game cực đỉnh(3.613 ngày trước)
KIENSONTHANHThích xài máy chạy Androi hơn Symbol(4.200 ngày trước)
pe_koi9zmình đag dung nó. thấy tuuyệt lắm. chụp ảnh rõ, nghe nhạc loa rất to. thích nhất là nhắn tin thì xem đc toàn bộ chuỗi(4.432 ngày trước)
quochaiptlg dùng nhạy hơn dep re hon P350 có kiểu thiết kế viền xéo rất phong cách :D(4.471 ngày trước)
nhocpecon96Mình thấy 2 cái cũng ngang ngang nhau nhung P350 có kiểu thiết kế viền xéo rất phong cách :D(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsLG Optimus Me P350
đại diện cho
Optimus Me P350
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs140MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1280mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng109gvs110gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs108 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ