Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (2 ý kiến)
dailydaumo1nokia 5800 màn hình cảm ứng sướng hơn nhiều(4.260 ngày trước)
nobitaga171090nokia hơn hẳn về độ bền, cầm chắc tay, pin lâu hơn nhiều.(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (6 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng mỏng và đẹp luôn có các phiên bản cập nhật sữa lỗi(3.613 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp, thương hiệu, hệ điều hành bảo mật tốt, choi game cực đỉnh(3.613 ngày trước)
KIENSONTHANHThích xài máy chạy Androi hơn Symbol(4.200 ngày trước)
pe_koi9zmình đag dung nó. thấy tuuyệt lắm. chụp ảnh rõ, nghe nhạc loa rất to. thích nhất là nhắn tin thì xem đc toàn bộ chuỗi(4.432 ngày trước)
quochaiptlg dùng nhạy hơn dep re hon P350 có kiểu thiết kế viền xéo rất phong cách :D(4.471 ngày trước)
nhocpecon96Mình thấy 2 cái cũng ngang ngang nhau nhung P350 có kiểu thiết kế viền xéo rất phong cách :D(4.557 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Pop vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |