Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay LG Wink Pro C305, Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay LG Wink Pro C305 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG Wink Pro C305 Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Wink Pro C305 Black Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Wink Pro C305 White Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Wink Pro C305 White Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (8 ý kiến)
hoccodon6bàn phím cảm ứng , màn hình rộng , tốc độ nhanh(3.527 ngày trước)
luanlovely6có nhiều tính ưu việt hơn so với các sản phẩm khác(3.534 ngày trước)
BDSThuyLinhso với cái này thì tôi thích Nokia(3.757 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình mạnh, xử lý nhanh, cảm ứng nhạy(4.200 ngày trước)
nhuthuanckMAU SAC CUC DEP CHAT LUONG CAO(4.201 ngày trước)
dailydaumo1nokia hơn hẳn về độ bền, cầm chắc tay, pin lâu hơn nhiều(4.260 ngày trước)
nobitaga171090màn hình đẹp hơn, có 3g nên lướt web tốt hơn.(4.282 ngày trước)
emlaviphb89vi xử lý manh hơn,chụp anh tôt hơ,có nfc mà(4.288 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (1 ý kiến)
ductin002vi xử lý manh hơn,chụp anh tôt hơ,có nfc(4.445 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsLG Wink Pro C305 Black Red
đại diện cho
LG Wink Pro C305
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vsTừ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt
Mạng xã hội
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs116 x 61.9 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ