Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix SL1000 (1 ý kiến)
cuongjonstone123FinePix SL1000 được trang bị ống kính zoom quang lớn nhất trong số những sản phẩm siêu zoom được Fujifilm giới thiệu lần này - 50x(3.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214bộ xử lý Sony Bionz cho máy ảnh và xử lý dữ liệu từ các cảm biến(2.982 ngày trước)
thienbao2011Lấy nét AF cực nhanh và chính xác cùng với đó là tích hợp kính ngắm OLED Tru-Finder™ độ phân giải cao(3.019 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix SL1000 đại diện cho Fujifilm FinePix SL1000 | vs | Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 619g | vs | 482g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122.7 x 88.6 x 122.6 mm | vs | 113 x 65 x 70 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 24.3Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 6000 x 4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.9 - F6.5 | vs | F2.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/1700 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 9.1x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Panasonic DMC-LF1 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm S8400W |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Leica X Vario |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix HS35EXR vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Pentax Efina |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Ricoh GR |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |