Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-RX1R hay Fujifilm S8400W, Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-RX1R hay Fujifilm S8400W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX1R
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm Finepix S8400W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214Ống kính Carl Zeiss Sonnar T * 2/35 tiêu cự cố định 35mm độ mở lớn f/2(2.981 ngày trước)
thienbao2011Một tính năng bổ sung cho phiên bản này là khả năng hỗ trợ dải màu Triluminos giúp tối ưu hoá màu sắc và độ tương phản.(3.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm S8400W (1 ý kiến)
cuongjonstone123tính năng chụp cận cảnh Super Macro, có thể lấy rõ nét của những vật cách máy 1 cm, và hệ thống ổn định hình ảnh, chống rung rất hữu ích khi zoom quá xa(3.663 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX1R
đại diện cho
Sony DSC-RX1R
vsFujifilm Finepix S8400W
đại diện cho
Fujifilm S8400W
T
Hãng sản xuấtSonyvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera482gvs670gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 70 mmvs123 x 87 x 116 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3Megapixelsvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000 x 4000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35mmvs24–1056 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0vsF2.9 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs8 - 1/1700 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs44xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)9.1xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácProgram Auto
Aperture Priority
Shutter Priority
Manual
MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3
Movie
Sweep shooting
Scene Selection
Intelligent Auto

Portrait
Landscape
Sports
Sunset
Night Portrait
Night Scene
Hand-held Twilight
vsTính năng khác
D

Đối thủ