Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (3 ý kiến)
heou1214Một khẩu độ tối đa xuyên suốt cho bạn thỏa sức sáng tạo, cùng với đó là khả năng làm nổi bật chủ thể tuyệt đẹp(2.981 ngày trước)
thienbao2011Các chỉ dẫn sử dụng được hỗ trợ bởi màn hình phóng đại và tập trung(3.019 ngày trước)
cuongjonstone123ống kính có đô phóng cao chất lượng hình ảnh sắc nét(3.671 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Efina (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | vs | Pentax Efina đại diện cho Pentax Efina | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 91g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 87 x 54 x 20.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 26–130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F3.5 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/8 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 9.1x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Ricoh GR |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-RX1R |
Pentax Efina vs Panasonic DMC-LF1 |
Pentax Efina vs Sony DSC-HX50V |
Pentax Efina vs Ricoh GR |
Pentax Efina vs Fujifilm XP200 |
Pentax Efina vs Fujifilm S8400W |
Pentax Efina vs Leica X Vario |
Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix S8300 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix S8200 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix S8500 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix XP60 vs Pentax Efina |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Pentax Efina |