Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S8200 hay Sony DSC-RX1R, Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S8200 hay Sony DSC-RX1R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S8200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-RX1R
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Fujifilm FinePix S8200
Sony DSC-RX1R

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-RX1R
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214Bộ vi xử lý hỗ trợ dải ISO từ 50-25,600(2.982 ngày trước)
thienbao2011có đến 24,3 triệu điểm ảnh, full-frame, cảm biến 20.2MP chiếu sáng phía sau Exmor R™ CMOS chuẩn 1.0, bộ xử lý Sony Bionz cho máy ảnh và xử lý dữ liệu từ các cảm biến.(3.019 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8200
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8200
vsSony Cybershot DSC-RX1R
đại diện cho
Sony DSC-RX1R
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs482gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs113 x 65 x 70 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớvs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsFull frame (35.8 x 23.9 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs24.3MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs6000 x 4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 960 mmvs35mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsF2.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs9.1xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsProgram Auto
Aperture Priority
Shutter Priority
Manual
MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3
Movie
Sweep shooting
Scene Selection
Intelligent Auto

Portrait
Landscape
Sports
Sunset
Night Portrait
Night Scene
Hand-held Twilight
Tính năng khác
D

Đối thủ