Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Ống kính zoom 60x. Vùng góc rộng 20mm(3.043 ngày trước)
thienbao2011Để chuyển đổi các chức năng này người dùng cũng cần bấm vào chế độ được chọn.(3.079 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ70 đại diện cho Lumix DMC-FZ70 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 130 x 97 x 118 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 200 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 20-1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 8 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 9.1x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | vs | Processor: Venus Engine | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Pentax Efina |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Ricoh GR |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-RX1R |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10 |
Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica X Vario vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm S8400W vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |