Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-G5 hay Canon EOS 6D, Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-G5 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 (Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G5 (2 ý kiến)
hakute6mau ma dep, hop thoi trang, mau sac ro net(3.726 ngày trước)
hoccodon6rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn, phù hợp với túi tiền của sinh viên(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Khi muốn thay đổi cài đặt cũng như chỉnh nhiệt độ màu, người chụp sẽ phải thao tác rất nhiều công đoạn phức tạp(3.054 ngày trước)
thienbao2011chụp thiếu sáng tốt và dải ISO hỗ trợ sáng cao đã góp phần làm cho đèn flash con cóc trở nên "không cần thiết ((3.102 ngày trước)
capitancó vẻ như Canon hơi quá "ỷ lại" vào phím Q nên hãng đã lược bớt khá nhiều nút tắt khác trên máy(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanhử nghiệm trong các cửa hàng, quán bar hay phòng riêng với ánh sáng hạn chế, 6D thể hiện rõ sự nổi trội khi bắt nét rất nhanh và chính xác.(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123Góc trên bên phải đính tên máy và bên dưới là 3 lỗ nhỏ microphone. Mic có bộ lọc gió và điều chỉnh mức ghi âm. Một cổng hồng ngoại được đặt ở phần lõm vào nơi báng cầm tay.(3.882 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G5
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608x3456vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
vsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyMicro 4/3 Lens MountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)120 x 83 x 71 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera396gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ