Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon EOS 6D hay Sony Alpha 7R, Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon EOS 6D hay Sony Alpha 7R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon EOS 6D
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Alpha 7R
( 0 người chọn )
4
0
Canon EOS 6D
Sony Alpha 7R

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Alpha 7R Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Vario-Tessar T* FE 24-70mm F4 ZA OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Carl Zeiss Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Carl Zeiss Sonnar T* FE 35mm F2.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (4 ý kiến)
heou1214Tốc độ xử lý của 6D là rất tốt như điều khiển trong trình quản lý menu, di chuyển ảnh, phóng to thu nhỏ hình ảnh(3.054 ngày trước)
thienbao2011Đặc điểm thiếu đèn flash phía trên, khá khó để nhận ra 6D thuộc hàng model cao cấp bởi máy khá nhỏ.(3.102 ngày trước)
capitanỞ phía trái hay dưới màn hình đều không còn các nút điều khiển như nhiều dòng máy cao cấp khác như Picture Styles.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanTrong suốt quá trình sử dụng máy, chỉ duy nhất khi chụp chế độ HDR là máy mất vài giây để xử lý.(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Alpha 7R (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
vsSony Alpha 7R Body
đại diện cho
Sony Alpha 7R
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelsvs36 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs7360 x 4144Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvs465gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ