Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8.2 hay Canon EOS 6D, Leica M8.2 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8.2 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8.2 (1 ý kiến)
hakute6thấy hay hơn với lại mình đã từng sử dụng qua(3.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (7 ý kiến)
heou1214Phím Q được thêm vào để thay đổi nhanh các thông số và sẽ rất cần thiết bởi màn hình phụ phía trên không còn hiển thị được nhiều kiểu thông tin như trước đây.(3.054 ngày trước)
thienbao2011tính năng trên và giá tiền trên là phù hợp với mọi người(3.102 ngày trước)
hc304khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt đọ chính xác ca(3.429 ngày trước)
capitanđặc điểm thiếu đèn flash phía trên, khá khó để nhận ra 6D thuộc hàng model cao cấp bởi máy khá nhỏ.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanTính năng chụp HDR có sẵn độc đáo, dễ sử dụng(3.459 ngày trước)
tanpm0802Quay phim full HD! Cấu hình mạnh mẽ cho dân chụp ảnh chuyên nghiệp(3.765 ngày trước)
cuongjonstone123Khu vực bên phải có nhiều nút điều chỉnh, nút quay phim ngoài chức năng bật/ tắt thường thấy còn có vòng chỉnh ở bên ngoài để gạt sang chế độ quay phim hoặc chế độ live view chụp ảnh một cách nhanh chóng thay vì tích hợp chức năng này trên bánh xe chế độ.(3.882 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Leica M8.2
vs
T
Hãng sản xuấtCanonvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 MegapixelsvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvsTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ