Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon EOS 6D hay Fujifilm X-T1, Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon EOS 6D hay Fujifilm X-T1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon EOS 6D
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm X-T1
( 0 người chọn )
5
0
Canon EOS 6D
Fujifilm X-T1

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Fujifilm X-T1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Fujifilm X-T1 (SUPER EBC XF 55-200mm F3.5-4.8 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-T1 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Quay phim full HD! Cấu hình mạnh mẽ cho dân chụp ảnh chuyên nghiệp(3.054 ngày trước)
thienbao2011rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn, phù hợp với túi tiền của sinh viên(3.102 ngày trước)
hc304thương hiệu hàng đầu của máy ảnh(3.429 ngày trước)
capitanCanon quyết định 6D sẽ là sản phẩm mang nhiều điểm giống với 60D(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanngoài khả năng xử lý, Canon vẫn cần có những nhược điểm để khiến cho 6D sẽ chỉ là bản giá rẻ của 5D Mark III(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-T1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
vsFujifilm X-T1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-T1
T
Hãng sản xuấtCanonvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelsvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvs129 x 90 x 47 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvs441gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ