Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-GH2 hay Canon EOS 6D, Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-GH2 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-GH2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 (LUMIX G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (2 ý kiến)
hakute6thiết kế nhỏ gọn hơn đối thủ thích hợp đi du lịch, chụp ảnh nét(3.726 ngày trước)
hoccodon6có thiết kế đẹp, hình chụp sắc nét, đáng để lựa chọn(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Hình thức đẹp mẫu mã sang trọng, hình ảnh rõ nét(3.054 ngày trước)
thienbao2011Khi muốn thay đổi cài đặt cũng như chỉnh nhiệt độ màu, người chụp sẽ phải thao tác rất nhiều công đoạn phức tạp - điều không nên có ở một model đắt tiền như 6D.(3.102 ngày trước)
capitanPhím xóa, menu, xem ảnh, thông tin được bố trí hầu hết ở phía bên phải và gần kính ngắm.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanNếu có một từ để nói về chất lượng ảnh của 6D trong tầm giá thì đó sẽ là xuất sắc.(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123nút chụp, có khi tôi vô tình bấm một lực nhẹ nhưng cũng đủ để chụp một bức ảnh.(3.882 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-GH2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH2
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (18.89 x 14.48 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608x3456vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 ~ 60vs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 89.6 x 75.8mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ