Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01cấu hình cao hơn hẳn, thiết kế hơi lạ mắt(3.261 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Sở hữu cảm biến full-frame nhưng giá hấp dẫn(3.054 ngày trước)
thienbao2011Phần đỉnh nhô lên này vẫn có chân cắm hotshoe cho đèn flash rời(3.102 ngày trước)
capitan6D đó chính là sử dụng thẻ nhớ SD, model đầu tiên trang bị cảm biến full-frame không sử dụng thẻ nhớ CF.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanKhi nâng lên ISO 6.400, nhiễu bắt đầu xuất hiện, một điểm tốt đáng kể so với độ phân giải 20 megapixel trên cảm biến full-frame.(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123Sang phía bên trái một chút, khu vực gồ lên vốn thường chứa đèn flash nhưng ở chiếc máy này thì không.(3.883 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M Typ 240 (SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M Typ 240 | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Pull 100, 200-6400 | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 50mm | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Leica SUMMILUX-M 50mm F1.4 ASPH | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 42 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 680g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Sony NEX-7 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX20 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX1000 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX10 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D7000 vs Leica M Typ 240 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |