Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon EOS 6D hay Panasonic DMC-GH3, Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon EOS 6D hay Panasonic DMC-GH3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Panasonic Lumix DMC-GH3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH3 (LUMIX G VARIO 12-35mm F2.8 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (7 ý kiến)
heou1214Canon EOS 6D được trang bị cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 megapixe(3.054 ngày trước)
thienbao2011Phím Q được thêm vào để thay đổi nhanh các thông số và sẽ rất cần thiết bởi màn hình phụ phía trên không còn hiển thị được nhiều kiểu thông tin như trước đây.(3.102 ngày trước)
capitanThiết kế của 6D mang hơi hướng ảnh hưởng từ 60D nhưng lại thừa hưởng một số nét mới của 5D Mark III.(3.457 ngày trước)
quangtiencapitanNgoài khe cắm thẻ nhớ SD duy nhất, model này còn rất hạn chế về số điểm lấy nét.(3.459 ngày trước)
ngocbichndmẫu mã đẹp tiện dung chuyên nghiệp giá cả hợp lí pền đẹp chat lowngj hình ảnh sắc nét độ phân giải cao(3.576 ngày trước)
hoccodon6day la san pham li tuong cho ca nhan khi muon luu giu nhung buc anh tuyet voi(3.752 ngày trước)
cuongjonstone123Có 7 mức thiết lập độ sáng nếu chọn cách thiết lập bằng tay và ở nấc thứ 4 tôi thấy phù hợp nhất để sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau.(3.883 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã đẹp và chức năng dễ sử dụng(3.727 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
vsPanasonic Lumix DMC-GH3 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH3
T
Hãng sản xuấtCanonvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelsvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsAuto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Wi-Fi
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvs133 x 93 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvs550gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ