Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5230 hay Nokia 7230, Nokia 5230 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5230 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5230 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 5230 XpressMusic White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 5230 XpressMusic Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia 5230 Nuron
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 1
Nokia 5230  XpressMusic Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5230  XpressMusic Chorme
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5230 (16 ý kiến)
luanlovely6Giá cả phải chăng. Ứng dụng miễn phí nhiều hơn(3.495 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt(3.524 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng sang trọng hơn rất nhiều. 7230 trượt lại dày. o thích(3.985 ngày trước)
chiocoshopmáy trượt dễ hỏng cáp, màn hình máy này lại bé, rõ ràng không thể bằng 5230 được(4.039 ngày trước)
sunflower_tkdMáy cấu hình tốt , các chức năng nghe nhạc , xem video , lướt web dùng ổn , kiểu dáng đẹp. Sóng 3G rất mạnh , chụp ảnh nét , loa trong và rõ . Nam hay nữ dùng đều đc ( tùy vào màu sắc )(4.126 ngày trước)
phuongthuc2810kiểu dáng, màu sắc hiện đại hơn, cấu hinh máy cũng cao hơn so với 7230, tiền cao hơn nhưng hợp lý
Đáng để trải nghiệm(4.160 ngày trước)
vanmn82Nokia 5230 hợp với nữ công sỏ,thiết kế nhỏ gọn ,đa chức năng,dễ sử dụng,lướt web nhanh,kiểu dáng đẹp,giá thành hợp lý.(4.298 ngày trước)
phuongdao064cảm ứng sai khỏe hơn bật nắp. nên mình chon 5230(4.375 ngày trước)
trung195kết nokia 5230, màn hình rộng, cảm ứng.(4.489 ngày trước)
songduongoihinh thuc dep, trang nha, lich su(4.513 ngày trước)
tuantphcm5230 dung cho nam thĩ hop hon(4.519 ngày trước)
Huong_174kiểu dáng sang trọng hơn rất nhiều. 7230 trượt lại dày. o thích(4.526 ngày trước)
phuocdungitdep may lạ cam ung thj tot hon dung rui(4.535 ngày trước)
quyenhtxd1102Mạnh mẽ nam tính hơn, nhất là không thích dạng trược nên không chọn
Nokia 7230(4.544 ngày trước)
0975178111Nokia 5230 nam tính nói chung là thích nên chọn em nó!(4.548 ngày trước)
hamsterqnx6 nghe nhạc hay hơn, kiểu dáng mạnh mẽ,cá tính. co cai hoi dac(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
hakute6tốc độ nhanh, thiết kế khá đẹp, mỏng(3.493 ngày trước)
thampham189giá rẻ hơn, độ phân giải máy ảnh cao hơn, nhỏ gọn(4.490 ngày trước)
crystalmethn 7230 cấu hình giao diện chuẩn nhanh hơn ít bị lỗi hơn(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5230 XpressMusic Red
đại diện cho
Nokia 5230
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong70MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng115gvs100gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ