Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A200 hay Nokia 7230, LG A200 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A200 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A200 (1 ý kiến)
lan130LG là lựa chọn hàng đầu, Sony thì ko mạnh về mảng điện thoại(4.125 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (9 ý kiến)
hoccodon6Không giật hay đứng hình khi xem phim, không bỏ lỡ(3.524 ngày trước)
phimnhacnokia noi tieng ,nhin dep,gia re va tot hon(3.675 ngày trước)
luanlovely6đơn giản tôi thích sản phẩm này hơn(3.770 ngày trước)
purplerain0306nokia là hãng ra điện thoại sớm có chất lượng cao về hình ảnh(3.985 ngày trước)
lehuongdtntMáy nokia 7230 giá cả phải chăng, nhiều chức năng(4.249 ngày trước)
laptopkimcuongTất nhiên là máy Nokia thì xài tốt và bền(4.404 ngày trước)
trung195Chọn nokia 7230 vì hãng điện thoại uy tín.(4.489 ngày trước)
thanhvan1210tOI CHON NOKIA 7230 VI PIN MANH, DE SU DUNG(4.524 ngày trước)
solovn1nokia là hãng ra điện thoại sớm có chất lượng cao về hình ảnh(4.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A200
đại diện cho
LG A200
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtLGvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình176 x 220pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs45MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng95gvs100gTrọng lượng
Kích thước99.8 x 51 x 15.8 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ