Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5-05 hay Nokia 7230, Nokia C5-05 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5-05 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5-05 White/Graphite grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 White Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black/Aluminium grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (7 ý kiến)
Dieuhoahaianthiết kế đẹp.cammera tốt hệ điều hành mới mẻ(3.080 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế tinh tế, nhiều ứng dụng thông minh(3.495 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng tốt và nghe nhạc đỉnh(3.529 ngày trước)
d0977902001Thân máy kiểu dáng rất sang trọng.(3.929 ngày trước)
purplerain0306Nhiều chức năng, kiểu dáng đẹp, thời gian chờ lớ(3.985 ngày trước)
lehuongdtntNhiều chức năng, kiểu dáng đẹp, thời gian chờ lớn(4.249 ngày trước)
ductin002thiết kế đẹp, pin khỏe, kiểu dáng bắt mắt(4.445 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang , cau hinh manh me(3.617 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng.độ sắc nét cao.thương hiệu nổi hơn(3.971 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng thanh lịch, chụp ảnh sắc nét, phù hợp với nữ giới(4.485 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5-05 Black Lilac
đại diện cho
Nokia C5-05
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
Chipset600 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong40MBvs45MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- QuickOffice document viewer
- Voice command/dial
- Adobe Flash Lite 3.1
- Predictive text input
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Tím
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng93.5gvs100gTrọng lượng
Kích thước105.8 x 51 x 13.8 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ