Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E66 hay Nokia 7230, Nokia E66 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E66 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E66 Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia E66 Grey Steel
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,1
Nokia E66 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E66 (10 ý kiến)
sieuthitructuyenhc311tốt hơn cả về cấu hình và độ đẹp , phù hợp cho nữ tính hơn(3.407 ngày trước)
luanlovely6Ban phjm Nokia 7230 nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(3.495 ngày trước)
hoccodon6là lựa chọn tốt hơn cả về cấu hình và độ đẹp(3.524 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep hon, toi thich kieu dang nua(3.613 ngày trước)
purplerain0306E66 Chức năng nhìu hơn :D có hệ điều hành(3.985 ngày trước)
agoodloserE66 Chức năng nhìu hơn :D có hệ điều hành(4.310 ngày trước)
vietdung98ê6 mạnh mẽ hơn, tuy nhiên hơi thô, màn hình icon cực xấu(4.422 ngày trước)
boyhunterlklaaÊ66 nhin dep hon, vi no nhin rat thanh lich(4.430 ngày trước)
kien159kiểu dáng đẹp hơn nhưng chụp ảnh ko đẹp(4.461 ngày trước)
tc_truongvienlandaiNokia E66 nhìn quá đẹp, trượt thời trang(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)
lehuongdtntChụp ảnh đẹp hơn, nhìn chắc chắn hơn(4.249 ngày trước)
baokhoa68thứ này phù hợp với các bạn nữ qua tuổi 15(4.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E66 Red
đại diện cho
Nokia E66
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạChắn trước mặtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvs45MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Five-way scroll key
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 2.5 mm audio jack
- Card slot up to 8G
- Nokia Maps
- MP3/AAC/MPEG4 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Push to talk
- Voice command/dial
- Turn-to-mute
- Printing
- Talk time 7h 30min / Stand-by 336h (3G)
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng121gvs100gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 49.5 x 13.6 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ