Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave525 hay Nokia 7230, Samsung Wave525 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave525 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5250 Wave525
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (3 ý kiến)
hoccodon6Màn hình cho góc nhìn tốt hơn, cảm ứng tốt, hoạt động ổn định và bền bỉ(3.523 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang đẹp , cau hinh manh me kiểu dáng(3.616 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng dùng thick hơn là nắp trượt, nhiều chức năng hơn!(3.984 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, sang trọng, chức năng nhiều(3.494 ngày trước)
dungtien21tôi thích nó vì nó co nắp trượt dất hay(4.028 ngày trước)
ductin002ính năng ưu điểm hơn. 2 bàn phím thích dùng(4.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5250 Wave525
đại diện cho
Samsung Wave525
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtSamsungvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạSomalilandvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Video call
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácAccelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
- Multi-touch zoom
- 3.5 mm audio jack
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Music Recognition
- Image editor
- Voice memo
- T9
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng100gvs100gTrọng lượng
Kích thước109.5 x 55 x 11.9 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ