Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Canon SX210 IS, Canon G12 vs Canon SX210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Canon SX210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (4 ý kiến)
huongmuahe16Mình nghĩ chọn 1 chiếc máy thứ nhất là về kiểu dáng, thứ 2 là về các thông số kỹ thuật mà dòng CanonG2 lại đầy đủ các yếu tố đó(2.857 ngày trước)
heou1214Chế độ chống rung hoạt động rất tốt khi bàn tay giữ máy ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi sử dụng ở chế độ zoom tele.(3.040 ngày trước)
thienbao2011G12 có thể khởi động nhanh chóng chỉ trong một vài giây,(3.068 ngày trước)
nguyen_nghianhin phong cach va lich lam hon dong kia(3.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX210 IS (7 ý kiến)
tuyetmai0705Cổng HDMI thuận tiện cho người sử dụng(3.612 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc, kiểu dáng nổi bật, gọn nhẹ, hình ảnh sắc nét, pin bền(3.622 ngày trước)
cuongjonstone123Cổng HDMI thuận tiện cho người sử dụng(3.657 ngày trước)
congtacvien4332cai nay nhin tuyet lam,don gian gon nhe nhung do phan giai cao hon(3.832 ngày trước)
tuan4192thiết kế nhỏ gọn, dể sữ dụng... giá thành hợp lý hợp với túi tiền
zoom khủng, hợp với mấy bác thích bắn tỉa!(4.018 ngày trước)
lamquocdatkiểu dáng lạ mắt, nhỏ gọn và đầy sắc sảo(4.135 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng nhẹ, phù hợp cho người yêu du lịch(4.194 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX210 IS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs106 x 59 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs• f=5.0-70mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vs• F3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15-1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ