Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)
heou1214Canon PowerShot G12 cho chất lượng hình ảnh rất tốt(3.040 ngày trước)
thienbao2011bên dưới là vòng xoay chỉnh cùng các nút truy cập menu, màn hình… thông thường.(3.068 ngày trước)
cuongjonstone123Nút chụp và gạt zoom nhỏ...................(3.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế gọn gàng nhưng vẫn có phong cách, thông số về bộ cảm biến hình ảnh tốt(4.193 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 100 x 65 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F2.0-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170 |
Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |