Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)
heou1214ISO 1600 cho thấy nhiễu rõ hơn và mất màu nhưng vẫn hoàn toàn có thể sử dụng được(3.040 ngày trước)
thienbao2011máy không có nhiễu ở các mức ISO 80-400, bắt đầu xuất hiện nhiễu và bão hòa màu nhẹ ở ISO 800.(3.068 ngày trước)
congtacvien4332toi chon chiec nay vi nhin be ngoai cung dc va gia cung thap hon(3.832 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (6 ý kiến)
baotran2017chất lượng video sẽ tốt như hình ảnh chất lượng ISO cao theo tiêu chuẩn ISO của máy ảnh này.(3.077 ngày trước)
quangtiencapitanPanasonic Lumix DMC-FZ200 cũng vào khoảng 500 ảnh.(3.469 ngày trước)
tuyetmai0705khả năng ổn định hình ảnh công nghệ Intelligent IS bù 4,5-stop(3.613 ngày trước)
keodang_it90Máy ảnh nhìn kiểu ghiep, dángchuyen nghiep,zoom tot(3.874 ngày trước)
cuongjonstone123khả năng ổn định hình ảnh công nghệ Intelligent IS bù 4,5-stop(3.876 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, mạnh mẽ với bộ cảm biến hình ảnh hiện đại, hỗ trợ zoom quang tới 50x(4.195 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 595g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 123 x 87 x 106 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 24 – 1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F3.4 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |