Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 980 IS hay Canon IXUS 1000 HS, Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 980 IS hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 980 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Canon IXUS 980 IS
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY DIGITAL 3000 IS ( PowerShot SD990 IS / IXUS 980 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD990 IS (IXY DIGITAL 3000 IS / IXUS 980 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 980 IS (1 ý kiến)
X2313Canon IXUS 510 HS tôi chọn nó bởi kiểu dáng sang trọng(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
nguyen_nghiaminh da tung sai va rat dep.............(3.605 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có zoom quang tốt, dải ISO tốt hơn(4.077 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 980 IS
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera160gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.7x62.2x27.9vs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" CCDvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.7 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO80 - 1600vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4416 x 3312vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm - 133mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1600 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.7xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ