Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 980 IS (1 ý kiến)
X2313Canon IXUS 510 HS tôi chọn nó bởi kiểu dáng sang trọng(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
nguyen_nghiaminh da tung sai va rat dep.............(3.605 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, có zoom quang tốt, dải ISO tốt hơn(4.077 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 980 IS (PowerShot SD990 IS / IXY DIGITAL 3000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 980 IS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.7x62.2x27.9 | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.7 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4416 x 3312 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 36mm - 133mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.7x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 |
Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Olympus SZ-20 vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |